Có 2 kết quả:

忠义 zhōng yì ㄓㄨㄥ ㄧˋ忠義 zhōng yì ㄓㄨㄥ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) loyal and righteous
(2) fealty
(3) loyalty

Bình luận 0